viết tay trong Tiếng Anh là gì?
viết tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ viết tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
viết tay
handwritten
đơn của bà ấy viết tay hay đánh máy? was her complaint handwritten or typewritten?
Từ điển Việt Anh - VNE.
viết tay
to write by hand; handwritten; handwriting
Từ liên quan
- viết
- viết ra
- viết rõ
- viết sử
- viết ác
- viết báo
- viết cho
- viết chì
- viết chữ
- viết hoa
- viết lên
- viết lại
- viết tay
- viết thư
- viết tắt
- viết tồi
- viết vào
- viết văn
- viết vần
- viết vội
- viết đến
- viết lách
- viết nhãn
- viết sách
- viết tháu
- viết thảo
- viết được
- viết chung
- viết chồng
- viết ngoáy
- viết nhanh
- viết xoàng
- viết dí dỏm
- viết mở đầu
- viết thường
- viết tắt là
- viết đè lên
- viết đề mục
- viết cay độc
- viết chì màu
- viết chữ vào
- viết chữ đẹp
- viết cẩu thả
- viết dài quá
- viết lời tựa
- viết mẫu tin
- viết nhật ký
- viết vần sai
- viết xen vào
- viết xã luận