vai trong Tiếng Anh là gì?
vai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vai
shoulder
đứng kề vai nhau to stand shoulder to shoulder
nàng đặt tay lên vai tôi she put an arm around my shoulder
position; rank; part; role
phân cho ai một vai trong hài kịch to cast somebody for a part in the comedy
nàng được giao vai desdemona she was cast as desdemona; she was cast in the role of desdemona
olivier trong vai hamlet; olivier as hamlet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vai
* noun
shoulder rank part, role
Từ điển Việt Anh - VNE.
vai
(1) shoulder; (2) rank, status, role
Từ liên quan
- vai
- vai hề
- vai nữ
- vai tủ
- vai vế
- vai áo
- vai anh
- vai núi
- vai phụ
- vai trò
- vai chai
- vai xuôi
- vai chính
- vai ngang
- vai tuồng
- vai hề phụ
- vai kề vai
- vai nữ chính
- vai phân lại
- vai tôi ngứa
- vai thích hợp
- vai quần chúng
- vai u thịt bắp
- vai hề kịch câm
- vai thõng xuống
- vai trò chỉ dạo
- vai trò độc tôn
- vai trò cổ truyền
- vai hề trong kịch câm
- vai trò của chính phủ
- vai đàn ông do đàn bà đóng