vai kề vai trong Tiếng Anh là gì?
vai kề vai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vai kề vai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vai kề vai
shoulder to shoulder
họ đi bên nhau, tay trong tay, vai kề vai they walk hand in hand, shoulder to shoulder
Từ liên quan
- vai
- vai hề
- vai nữ
- vai tủ
- vai vế
- vai áo
- vai anh
- vai núi
- vai phụ
- vai trò
- vai chai
- vai xuôi
- vai chính
- vai ngang
- vai tuồng
- vai hề phụ
- vai kề vai
- vai nữ chính
- vai phân lại
- vai tôi ngứa
- vai thích hợp
- vai quần chúng
- vai u thịt bắp
- vai hề kịch câm
- vai thõng xuống
- vai trò chỉ dạo
- vai trò độc tôn
- vai trò cổ truyền
- vai hề trong kịch câm
- vai trò của chính phủ
- vai đàn ông do đàn bà đóng