vai trò trong Tiếng Anh là gì?
vai trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vai trò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vai trò
part; role
ông đừng đặt y tá ngang với bác sĩ, vai trò của họ khác hẳn you should not place nurses in the same category as doctors, they have a very different role
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vai trò
* noun
role, part
Từ điển Việt Anh - VNE.
vai trò
role, part
Từ liên quan
- vai
- vai hề
- vai nữ
- vai tủ
- vai vế
- vai áo
- vai anh
- vai núi
- vai phụ
- vai trò
- vai chai
- vai xuôi
- vai chính
- vai ngang
- vai tuồng
- vai hề phụ
- vai kề vai
- vai nữ chính
- vai phân lại
- vai tôi ngứa
- vai thích hợp
- vai quần chúng
- vai u thịt bắp
- vai hề kịch câm
- vai thõng xuống
- vai trò chỉ dạo
- vai trò độc tôn
- vai trò cổ truyền
- vai hề trong kịch câm
- vai trò của chính phủ
- vai đàn ông do đàn bà đóng