vị trong Tiếng Anh là gì?

vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vị

    item (in chinese traditional medicine); taste

    cái đó có vị mật/mù tạc it tastes of honey/mustard

    flavour

    cháu thích ăn kem vị gì? what flavour (ice cream) do you like?

    kem (vị) mít jackfruit-flavoured ice-cream

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vị

    * noun

    taste

    item (thuốc bắc)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vị

    (1) [CL for people], polite term for a person; (2) taste, flavor