vị trong Tiếng Anh là gì?
vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vị
item (in chinese traditional medicine); taste
cái đó có vị mật/mù tạc it tastes of honey/mustard
flavour
cháu thích ăn kem vị gì? what flavour (ice cream) do you like?
kem (vị) mít jackfruit-flavoured ice-cream
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vị
* noun
taste
item (thuốc bắc)
Từ điển Việt Anh - VNE.
vị
(1) [CL for people], polite term for a person; (2) taste, flavor
Từ liên quan
- vị
- vị kỷ
- vị lợ
- vị nể
- vị cay
- vị chi
- vị hôn
- vị lai
- vị lợi
- vị mặt
- vị ngã
- vị ngữ
- vị tha
- vị thế
- vị trí
- vị tất
- vị biến
- vị chua
- vị chát
- vị danh
- vị dịch
- vị giác
- vị gừng
- vị hoàn
- vị hăng
- vị kinh
- vị liệu
- vị ngon
- vị nhân
- vị quốc
- vị thần
- vị toan
- vị tạng
- vị viêm
- vị vong
- vị đắng
- vị chủng
- vị duyến
- vị thuốc
- vị thánh
- vị thống
- vị tương
- vị cay tê
- vị thoảng
- vị cay cay
- vị dịch tố
- vị hôn phu
- vị hôn thê
- vị tư lệnh
- vị cay nồng