vị chi trong Tiếng Anh là gì?

vị chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vị chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vị chi

    the total cost is...; that is to say...

    ba món mỗi món 10 quan, vị chi 30 quan three articles at ten francs, that is to say thirty francs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vị chi

    that makes ; the total cost is

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vị chi

    that makes, the total cost is