vị trí trong Tiếng Anh là gì?
vị trí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vị trí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vị trí
place; post; situation; position; location; station
vị trí then chốt key position
đặt súng vào vị trí to bring guns into position
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vị trí
* noun
position, place
Từ điển Việt Anh - VNE.
vị trí
position, place
Từ liên quan
- vị
- vị kỷ
- vị lợ
- vị nể
- vị cay
- vị chi
- vị hôn
- vị lai
- vị lợi
- vị mặt
- vị ngã
- vị ngữ
- vị tha
- vị thế
- vị trí
- vị tất
- vị biến
- vị chua
- vị chát
- vị danh
- vị dịch
- vị giác
- vị gừng
- vị hoàn
- vị hăng
- vị kinh
- vị liệu
- vị ngon
- vị nhân
- vị quốc
- vị thần
- vị toan
- vị tạng
- vị viêm
- vị vong
- vị đắng
- vị chủng
- vị duyến
- vị thuốc
- vị thánh
- vị thống
- vị tương
- vị cay tê
- vị thoảng
- vị cay cay
- vị dịch tố
- vị hôn phu
- vị hôn thê
- vị tư lệnh
- vị cay nồng