vắt trong Tiếng Anh là gì?
vắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vắt
terrestrial leech; handful; to press; to squeeze
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vắt
* noun
terrestrial leech a handful
* verb
to wring, to squeeze to throw over on to pull up to cross
Từ điển Việt Anh - VNE.
vắt
to squeeze, crush