vắt ngang trong Tiếng Anh là gì?

vắt ngang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắt ngang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắt ngang

    ascross

    cây ngã nằm vắt ngang đường the tree had fallen across the path

    đặt con dao nằm vắt ngang cái dĩa to lay the knife crosswise on the plate; to lay the knife across the plate