vắt sổ trong Tiếng Anh là gì?

vắt sổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vắt sổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vắt sổ

    to overcast; to oversew

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vắt sổ

    to overcast