vượt trong Tiếng Anh là gì?

vượt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vượt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vượt

    to go across; to cross; to outdo; to surpass; to exceed

    tình trạng cung vượt cầu excess of supply over demand

    to overcome

    vượt chướng ngại vật to clear/overcome a hurdle; to overcome an obstacle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vượt

    * verb

    to cross to pass overcome

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vượt

    to exceed, cross, pass