vượt qua trong Tiếng Anh là gì?
vượt qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vượt qua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vượt qua
to overcome
vượt qua trở ngại to overcome an obstacle
Từ điển Việt Anh - VNE.
vượt qua
to overcome
Từ liên quan
- vượt
- vượt bể
- vượt xa
- vượt bậc
- vượt bực
- vượt cạn
- vượt cấp
- vượt hơn
- vượt hẳn
- vượt mặt
- vượt mức
- vượt núi
- vượt qua
- vượt quá
- vượt tốc
- vượt biên
- vượt biển
- vượt khỏi
- vượt ngục
- vượt sông
- vượt trại
- vượt trội
- vượt quyền
- vượt tuyến
- vượt qua ai
- vượt xa hơn
- vượt dễ dàng
- vượt lên hẳn
- vượt ra khỏi
- vượt trở lực
- vượt chỉ tiêu
- vượt khó khăn
- vượt kế hoạch
- vượt lên trên
- vượt qua được
- vượt ra ngoài
- vượt trội hơn
- vượt đại châu
- vượt lên trước
- vượt phàm trần
- vượt thời gian
- vượt tới trước
- vượt đại dương
- vượt cao hơn cả
- vượt cao hơn hẳn
- vượt qua trở lại
- vượt quá mức lụt
- vượt trùng dương
- vượt giới hạn của
- vượt quá giới hạn