vượt ngục trong Tiếng Anh là gì?

vượt ngục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vượt ngục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vượt ngục

    to escape from prison/jail; to break out of prison/jail

    cuộc vượt ngục jailbreak; prison-break; break-out; prison escape

    kẻ vượt ngục prison-breaker; jailbreaker; escapee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vượt ngục

    to escape from prison or jail, break out of prison or jail