văn hóa trong Tiếng Anh là gì?
văn hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ văn hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
văn hóa
culture
văn hóa tây phương/hồi giáo western/islamic culture
ông ấy là người có văn hóa he's a cultivated/cultured man
cultural
sự trao đổi văn hóa cultural exchange
tôn trọng bản sắc văn hóa và tập tục lâu đời của một đất nước to respect the cultural character and long-standing customs of a country
xem trình độ văn hóa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
văn hóa
* noun
culture
Từ điển Việt Anh - VNE.
văn hóa
culture, education, schooling
Từ liên quan
- văn
- văn cổ
- văn cụ
- văn lý
- văn nô
- văn nữ
- văn sĩ
- văn tế
- văn từ
- văn tự
- văn võ
- văn vẻ
- văn xã
- văn bia
- văn bài
- văn bút
- văn bản
- văn chỉ
- văn cầm
- văn gia
- văn hoa
- văn hào
- văn hóa
- văn học
- văn khế
- văn khố
- văn mặc
- văn nhã
- văn nói
- văn nôm
- văn núm
- văn sáo
- văn tay
- văn thơ
- văn thư
- văn thể
- văn thợ
- văn trị
- văn tập
- văn vần
- văn vận
- văn vật
- văn đàn
- văn đức
- văn ước
- văn bằng
- văn cách
- văn công
- văn cảnh
- văn giai