văn bằng trong Tiếng Anh là gì?

văn bằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ văn bằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • văn bằng

    degree; diploma; qualifications

    người đoạt giải nôben được trao một phần thưởng bằng hiện kim, một huy chương vàng và một văn bằng nobel prize winners receive a cash award, a gold medal and a diploma

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • văn bằng

    * noun

    diploma

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • văn bằng

    (1) degree, diploma, qualification; (2) evidence, proof