văn bằng trong Tiếng Anh là gì?
văn bằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ văn bằng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
văn bằng
degree; diploma; qualifications
người đoạt giải nôben được trao một phần thưởng bằng hiện kim, một huy chương vàng và một văn bằng nobel prize winners receive a cash award, a gold medal and a diploma
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
văn bằng
* noun
diploma
Từ điển Việt Anh - VNE.
văn bằng
(1) degree, diploma, qualification; (2) evidence, proof
Từ liên quan
- văn
- văn cổ
- văn cụ
- văn lý
- văn nô
- văn nữ
- văn sĩ
- văn tế
- văn từ
- văn tự
- văn võ
- văn vẻ
- văn xã
- văn bia
- văn bài
- văn bút
- văn bản
- văn chỉ
- văn cầm
- văn gia
- văn hoa
- văn hào
- văn hóa
- văn học
- văn khế
- văn khố
- văn mặc
- văn nhã
- văn nói
- văn nôm
- văn núm
- văn sáo
- văn tay
- văn thơ
- văn thư
- văn thể
- văn thợ
- văn trị
- văn tập
- văn vần
- văn vận
- văn vật
- văn đàn
- văn đức
- văn ước
- văn bằng
- văn cách
- văn công
- văn cảnh
- văn giai