văn bản trong Tiếng Anh là gì?
văn bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ văn bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
văn bản
writing
hợp đồng phải được thể hiện bằng văn bản the agreement must be committed to paper; the agreement must be put down in writing
phải có văn bản chấp thuận của hội đồng thành phố mới được a written consent of the city council is indispensable
text
một tập tin văn bản a text file
một văn bản có chú giải an annotated text
terms; wording
theo văn bản của đạo luật/điều ước according to the terms of the law/treaty
tôi không hiểu văn bản trong hợp đồng này muốn nói gì i don't understand the wording of this contract
document
hợp đồng, chứng thư, chứng chỉ... là những văn bản pháp lý contracts, deeds, certificates... are legal documents
Từ điển Việt Anh - VNE.
văn bản
document, text
Từ liên quan
- văn
- văn cổ
- văn cụ
- văn lý
- văn nô
- văn nữ
- văn sĩ
- văn tế
- văn từ
- văn tự
- văn võ
- văn vẻ
- văn xã
- văn bia
- văn bài
- văn bút
- văn bản
- văn chỉ
- văn cầm
- văn gia
- văn hoa
- văn hào
- văn hóa
- văn học
- văn khế
- văn khố
- văn mặc
- văn nhã
- văn nói
- văn nôm
- văn núm
- văn sáo
- văn tay
- văn thơ
- văn thư
- văn thể
- văn thợ
- văn trị
- văn tập
- văn vần
- văn vận
- văn vật
- văn đàn
- văn đức
- văn ước
- văn bằng
- văn cách
- văn công
- văn cảnh
- văn giai