võ vẽ trong Tiếng Anh là gì?

võ vẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ võ vẽ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • võ vẽ

    a little

    ông hàng xóm nhà tôi chỉ võ vẽ vài câu tiếng anh, nhưng đến đâu ông ấy cũng thích nói tiếng anh my neighbour only knows a few english sentences, but he likes to speak english wherever he goes

    cô ấy biết võ vẽ tiếng pháp thôi, nhưng rất thích nghe nhạc pháp she only knows a little french/she has a smattering of french, but she is very fond of listening to french music

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • võ vẽ

    a little