võ điện trong Tiếng Anh là gì?
võ điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ võ điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
võ điện
military
Từ liên quan
- võ
- võ bị
- võ cử
- võ sĩ
- võ sư
- võ vẽ
- võ ban
- võ khí
- võ khố
- võ lực
- võ mồm
- võ tàu
- võ đài
- võ biền
- võ công
- võ dũng
- võ giai
- võ juđô
- võ khoa
- võ nghệ
- võ quan
- võ vàng
- võ điện
- võ đoán
- võ thuật
- võ trang
- võ tướng
- võ đường
- võ karatê
- võ nghiệp
- võ sĩ đạo
- võ cử nhân
- võ jujutsu
- võ sĩ ruỗi
- võ nhu thuật
- võ sĩ hạng gà
- võ sĩ hạng nhẹ
- võ sĩ hạng vừa
- võ sĩ nhà nghề
- võ sĩ hạng lông
- võ sĩ hạng nặng
- võ sĩ hạng ruồi
- võ sĩ quyền anh
- võ sĩ hạng trung
- võ sĩ đấu lấy tiền
- võ sĩ hạng bán trung
- võ trang tuyên truyền
- võ sĩ quyền anh nhà nghề
- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài