võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài trong Tiếng Anh là gì?
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài
* dtừ
trainee
Từ liên quan
- võ
- võ bị
- võ cử
- võ sĩ
- võ sư
- võ vẽ
- võ ban
- võ khí
- võ khố
- võ lực
- võ mồm
- võ tàu
- võ đài
- võ biền
- võ công
- võ dũng
- võ giai
- võ juđô
- võ khoa
- võ nghệ
- võ quan
- võ vàng
- võ điện
- võ đoán
- võ thuật
- võ trang
- võ tướng
- võ đường
- võ karatê
- võ nghiệp
- võ sĩ đạo
- võ cử nhân
- võ jujutsu
- võ sĩ ruỗi
- võ nhu thuật
- võ sĩ hạng gà
- võ sĩ hạng nhẹ
- võ sĩ hạng vừa
- võ sĩ nhà nghề
- võ sĩ hạng lông
- võ sĩ hạng nặng
- võ sĩ hạng ruồi
- võ sĩ quyền anh
- võ sĩ hạng trung
- võ sĩ đấu lấy tiền
- võ sĩ hạng bán trung
- võ trang tuyên truyền
- võ sĩ quyền anh nhà nghề
- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài