vòng trong Tiếng Anh là gì?

vòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vòng

    circle; round; ring; hoop

    nhật bị loại ngay từ vòng đầu sau khi thua cả ba trận japan was eliminated in the first round after losing all the three matches

    bangle; revolution

    5 000 vòng/phút 5,000 revolutions/revs per minute

    xem vòng tránh thai

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vòng

    * noun

    circle, round, ring revolution hoop

    * verb

    to round

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vòng

    circle, ring, round