vòng vòng trong Tiếng Anh là gì?
vòng vòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vòng vòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vòng vòng
to wander aimlessly
đi vòng vòng trong nhà to wander about the house
đi vòng vòng thị trấn/công viên/bãi biển ngắm cảnh to wander around town/in the park/along the beach
Từ điển Việt Anh - VNE.
vòng vòng
around
Từ liên quan
- vòng
- vòng bi
- vòng cổ
- vòng eo
- vòng hở
- vòng lá
- vòng no
- vòng vo
- vòng đo
- vòng cản
- vòng cực
- vòng dây
- vòng hoa
- vòng họp
- vòng kẹp
- vòng lửa
- vòng mép
- vòng mũi
- vòng mắt
- vòng nhì
- vòng nhỏ
- vòng sắt
- vòng tay
- vòng váy
- vòng vây
- vòng vèo
- vòng đai
- vòng đua
- vòng đệm
- vòng đời
- vòng bụng
- vòng cung
- vòng cuộn
- vòng lượn
- vòng ngực
- vòng nâng
- vòng quay
- vòng sáng
- vòng sống
- vòng sừng
- vòng tròn
- vòng vòng
- vòng xoay
- vòng xoắn
- vòng xích
- vòng điện
- vòng chiến
- vòng chuẩn
- vòng huyền
- vòng hương