vòng vòng trong Tiếng Anh là gì?

vòng vòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vòng vòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vòng vòng

    to wander aimlessly

    đi vòng vòng trong nhà to wander about the house

    đi vòng vòng thị trấn/công viên/bãi biển ngắm cảnh to wander around town/in the park/along the beach

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vòng vòng

    around