vòng tay trong Tiếng Anh là gì?
vòng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vòng tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vòng tay
bracelet; arms
ngã vào vòng tay ai to fall into somebody's arms
dang rộng vòng tay chào đón ai to welcome somebody with open arms
Từ liên quan
- vòng
- vòng bi
- vòng cổ
- vòng eo
- vòng hở
- vòng lá
- vòng no
- vòng vo
- vòng đo
- vòng cản
- vòng cực
- vòng dây
- vòng hoa
- vòng họp
- vòng kẹp
- vòng lửa
- vòng mép
- vòng mũi
- vòng mắt
- vòng nhì
- vòng nhỏ
- vòng sắt
- vòng tay
- vòng váy
- vòng vây
- vòng vèo
- vòng đai
- vòng đua
- vòng đệm
- vòng đời
- vòng bụng
- vòng cung
- vòng cuộn
- vòng lượn
- vòng ngực
- vòng nâng
- vòng quay
- vòng sáng
- vòng sống
- vòng sừng
- vòng tròn
- vòng vòng
- vòng xoay
- vòng xoắn
- vòng xích
- vòng điện
- vòng chiến
- vòng chuẩn
- vòng huyền
- vòng hương