vé trong Tiếng Anh là gì?
vé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vé sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vé
ticket
anh có vé hay không? do you have a ticket?; are you a ticket holder?
xin vui lòng đặt vé trước please book ahead
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vé
* noun
ticket
Từ điển Việt Anh - VNE.
vé
ticket
Từ liên quan
- vé
- vé số
- vé xe
- vé mùa
- vé mời
- vé tàu
- vé tạm
- vé trật
- vé tháng
- vé xe lửa
- vé du lịch
- vé khứ hồi
- vé máy bay
- vé tập thể
- vé vào cửa
- vé xe buýt
- vé chỗ ngồi
- vé dự phòng
- vé xem kịch
- vé xem phim
- vé hạng nhất
- vé xem ca nhạc
- vé đi một lượt
- vé trúng thưởng
- vé chuyển xe tàu
- vé lĩnh cháo phát chẩn
- vé khứ hồi có giá trị một ngày
- vé dài hạn có giá trị trong một tháng