vé xem ca nhạc trong Tiếng Anh là gì?

vé xem ca nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vé xem ca nhạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vé xem ca nhạc

    concert ticket

    mua trước hai vé xem ca nhạc to book two concert tickets/two seats for a concert; to reserve two concert tickets/two seats for a concert