vé xem ca nhạc trong Tiếng Anh là gì?
vé xem ca nhạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vé xem ca nhạc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vé xem ca nhạc
concert ticket
mua trước hai vé xem ca nhạc to book two concert tickets/two seats for a concert; to reserve two concert tickets/two seats for a concert
Từ liên quan
- vé
- vé số
- vé xe
- vé mùa
- vé mời
- vé tàu
- vé tạm
- vé trật
- vé tháng
- vé xe lửa
- vé du lịch
- vé khứ hồi
- vé máy bay
- vé tập thể
- vé vào cửa
- vé xe buýt
- vé chỗ ngồi
- vé dự phòng
- vé xem kịch
- vé xem phim
- vé hạng nhất
- vé xem ca nhạc
- vé đi một lượt
- vé trúng thưởng
- vé chuyển xe tàu
- vé lĩnh cháo phát chẩn
- vé khứ hồi có giá trị một ngày
- vé dài hạn có giá trị trong một tháng