vé khứ hồi trong Tiếng Anh là gì?

vé khứ hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vé khứ hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vé khứ hồi

    round-trip ticket; round trip; return ticket; return

    ưu tiên cho hành khách đi vé khứ hồi lên trước round-trip passengers are entitled to board first