vây vo trong Tiếng Anh là gì?

vây vo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vây vo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vây vo

    * đtừ

    to show off, play the fool, put on airs, ostentatious

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vây vo

    to show off, play the fool, put on airs, ostentatious