vây cánh trong Tiếng Anh là gì?
vây cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vây cánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vây cánh
* dtừ
side, wing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vây cánh
* noun
side, wing
Từ điển Việt Anh - VNE.
vây cánh
follower, supporter, side, wing