vây quanh trong Tiếng Anh là gì?
vây quanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vây quanh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vây quanh
surround, surrounding
Từ điển Việt Anh - VNE.
vây quanh
to surround; around, about, surrounding (something)