ung thư trong Tiếng Anh là gì?
ung thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ung thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ung thư
neoplasm; cancer
hút thuốc gây ung thư cigarettes cause cancer; smoking causes cancer
bị ung thư gan/da to have liver/skin cancer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ung thư
* noun
cancer
Từ điển Việt Anh - VNE.
ung thư
cancer
Từ liên quan
- ung
- ung hòa
- ung mục
- ung thư
- ung độc
- ung bướu
- ung dung
- ung loét
- ung nhọt
- ung sang
- ung thối
- ung thư da
- ung thư vú
- ung thư xơ
- ung thư gan
- ung thư học
- ung thư máu
- ung thư hạch
- ung thư phổi
- ung thư ruột
- ung thư thận
- ung thư xương
- ung thư bao tử
- ung thư dạ dày
- ung thư biểu mô
- ung thư phế quản
- ung thư thanh hầu
- ung thư thực quản
- ung thư thanh quản
- ung thư tuyến tiền liệt