ung thư máu trong Tiếng Anh là gì?
ung thư máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ung thư máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ung thư máu
leukemia
người bị ung thư máu leukemia sufferer
Từ liên quan
- ung
- ung hòa
- ung mục
- ung thư
- ung độc
- ung bướu
- ung dung
- ung loét
- ung nhọt
- ung sang
- ung thối
- ung thư da
- ung thư vú
- ung thư xơ
- ung thư gan
- ung thư học
- ung thư máu
- ung thư hạch
- ung thư phổi
- ung thư ruột
- ung thư thận
- ung thư xương
- ung thư bao tử
- ung thư dạ dày
- ung thư biểu mô
- ung thư phế quản
- ung thư thanh hầu
- ung thư thực quản
- ung thư thanh quản
- ung thư tuyến tiền liệt