ung thư vú trong Tiếng Anh là gì?
ung thư vú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ung thư vú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ung thư vú
breast cancer
bà ấy muốn vào bệnh viện của chúng tôi trị bệnh ung thư vú she wants to be treated for breast cancer in our hospital; she wants to undergo breast cancer treatment in our hospital
Từ điển Việt Anh - VNE.
ung thư vú
breast cancer
Từ liên quan
- ung
- ung hòa
- ung mục
- ung thư
- ung độc
- ung bướu
- ung dung
- ung loét
- ung nhọt
- ung sang
- ung thối
- ung thư da
- ung thư vú
- ung thư xơ
- ung thư gan
- ung thư học
- ung thư máu
- ung thư hạch
- ung thư phổi
- ung thư ruột
- ung thư thận
- ung thư xương
- ung thư bao tử
- ung thư dạ dày
- ung thư biểu mô
- ung thư phế quản
- ung thư thanh hầu
- ung thư thực quản
- ung thư thanh quản
- ung thư tuyến tiền liệt