uốn ván trong Tiếng Anh là gì?

uốn ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uốn ván sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • uốn ván

    tetanus

    anh chích ngừa uốn ván chưa? have you been injected against tetanus?

    dpt : vácxin phối hợp phòng ngừa bệnh bạch hầu, ho gà và uốn ván dpt : combined vaccine against diphtheria, pertussis and tetanus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • uốn ván

    lock-jaw, tetanus