uốn ván trong Tiếng Anh là gì?
uốn ván trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uốn ván sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
uốn ván
tetanus
anh chích ngừa uốn ván chưa? have you been injected against tetanus?
dpt : vácxin phối hợp phòng ngừa bệnh bạch hầu, ho gà và uốn ván dpt : combined vaccine against diphtheria, pertussis and tetanus
Từ điển Việt Anh - VNE.
uốn ván
lock-jaw, tetanus
Từ liên quan
- uốn
- uốn éo
- uốn cây
- uốn dẻo
- uốn gối
- uốn lời
- uốn nắn
- uốn nếp
- uốn tóc
- uốn ván
- uốn vòm
- uốn vặn
- uốn cong
- uốn khúc
- uốn lưng
- uốn lưỡi
- uốn mình
- uốn quăn
- uốn được
- uốn giọng
- uốn quanh
- uốn thẳng
- uốn xuống
- uốn tóc cho
- uốn cong vào
- uốn làn sóng
- uốn lưỡi câu
- uốn vồng lên
- uốn ngược lại
- uốn thành búp
- uốn vòng cung
- uốn xuống được
- uốn nắn lệch lạc
- uốn nắn tư tưởng
- uốn ngược trở lại
- uốn khúc ngoằn ngoèo
- uốn thành vòm ở trên
- uốn cong hình vòng cung
- uốn (trẻ) vào khuôn vào phép