uốn khúc ngoằn ngoèo trong Tiếng Anh là gì?
uốn khúc ngoằn ngoèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uốn khúc ngoằn ngoèo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
uốn khúc ngoằn ngoèo
* ttừ
flexuose
Từ liên quan
- uốn
- uốn éo
- uốn cây
- uốn dẻo
- uốn gối
- uốn lời
- uốn nắn
- uốn nếp
- uốn tóc
- uốn ván
- uốn vòm
- uốn vặn
- uốn cong
- uốn khúc
- uốn lưng
- uốn lưỡi
- uốn mình
- uốn quăn
- uốn được
- uốn giọng
- uốn quanh
- uốn thẳng
- uốn xuống
- uốn tóc cho
- uốn cong vào
- uốn làn sóng
- uốn lưỡi câu
- uốn vồng lên
- uốn ngược lại
- uốn thành búp
- uốn vòng cung
- uốn xuống được
- uốn nắn lệch lạc
- uốn nắn tư tưởng
- uốn ngược trở lại
- uốn khúc ngoằn ngoèo
- uốn thành vòm ở trên
- uốn cong hình vòng cung
- uốn (trẻ) vào khuôn vào phép