uốn quanh trong Tiếng Anh là gì?

uốn quanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ uốn quanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • uốn quanh

    * ttừ

    meandering, tortuous; twisty

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • uốn quanh

    * adjective

    meandering, tortuous; twisty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • uốn quanh

    meandering, tortuous, twisty; to meander, wind around