tuyến trong Tiếng Anh là gì?
tuyến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuyến
gland
một vài tuyến vừa là nội tiết vừa là ngoại tiết, chẳng hạn như tuyến tụy some glands, such as the pancreas, discharge both internally and externally
(kinh tế học) channel
tuyến phân phối distribution channel
line; route
chỗ đó thuộc tuyến hà nội-hải phòng it's on a line between hanoi and haiphong
chúng tôi muốn có bản đồ các tuyến xe buýt wee need a map of the bus route
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tuyến
* noun
gland line lane
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuyến
(1) line, lane; (2) gland
Từ liên quan
- tuyến
- tuyến lệ
- tuyến tơ
- tuyến vú
- tuyến xe
- tuyến ức
- tuyến dẫn
- tuyến lửa
- tuyến mật
- tuyến nhỏ
- tuyến sữa
- tuyến tụy
- tuyến yên
- tuyến đầu
- tuyến biểu
- tuyến giáp
- tuyến nham
- tuyến nhớt
- tuyến thơm
- tuyến tính
- tuyến đường
- tuyến mồ hôi
- tuyến tế bào
- tuyến yểm hộ
- tuyến bã nhờn
- tuyến biến mất
- tuyến cận giáp
- tuyến dàn quân
- tuyến kháng cự
- tuyến lẫn nước
- tuyến mang tai
- tuyến nước bọt
- tuyến nước mắt
- tuyến nội tiết
- tuyến oanh tạc
- tuyến sinh dục
- tuyến tiêu hóa
- tuyến tiền đồn
- tuyến chiến đấu
- tuyến khai thác
- tuyến phòng ngự
- tuyến tiền liệt
- tuyến xuất phát
- tuyến giáp trạng
- tuyến thượng thận
- tuyến đường không
- tuyến bảo vệ cuối cùng
- tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh