tuyến trong Tiếng Anh là gì?

tuyến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuyến

    gland

    một vài tuyến vừa là nội tiết vừa là ngoại tiết, chẳng hạn như tuyến tụy some glands, such as the pancreas, discharge both internally and externally

    (kinh tế học) channel

    tuyến phân phối distribution channel

    line; route

    chỗ đó thuộc tuyến hà nội-hải phòng it's on a line between hanoi and haiphong

    chúng tôi muốn có bản đồ các tuyến xe buýt wee need a map of the bus route

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tuyến

    * noun

    gland line lane

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuyến

    (1) line, lane; (2) gland