tuyến giáp trong Tiếng Anh là gì?

tuyến giáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyến giáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuyến giáp

    thyroid gland

    đây là bệnh do thiếu i ốt, khiến cho tuyến giáp nở to ra this condition, caused by an iodine deficiency, causes enlargement of the thyroid gland

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuyến giáp

    thyroid gland