tuyến nội tiết trong Tiếng Anh là gì?
tuyến nội tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyến nội tiết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuyến nội tiết
endocrine gland; ductless gland
tuyến nội tiết là những tuyến có tiết tố đi thẳng vào trong máu endocrine glands are glands having secretions that pass directly into the bloodstream
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuyến nội tiết
endocrine gland, ductless gland
Từ liên quan
- tuyến
- tuyến lệ
- tuyến tơ
- tuyến vú
- tuyến xe
- tuyến ức
- tuyến dẫn
- tuyến lửa
- tuyến mật
- tuyến nhỏ
- tuyến sữa
- tuyến tụy
- tuyến yên
- tuyến đầu
- tuyến biểu
- tuyến giáp
- tuyến nham
- tuyến nhớt
- tuyến thơm
- tuyến tính
- tuyến đường
- tuyến mồ hôi
- tuyến tế bào
- tuyến yểm hộ
- tuyến bã nhờn
- tuyến biến mất
- tuyến cận giáp
- tuyến dàn quân
- tuyến kháng cự
- tuyến lẫn nước
- tuyến mang tai
- tuyến nước bọt
- tuyến nước mắt
- tuyến nội tiết
- tuyến oanh tạc
- tuyến sinh dục
- tuyến tiêu hóa
- tuyến tiền đồn
- tuyến chiến đấu
- tuyến khai thác
- tuyến phòng ngự
- tuyến tiền liệt
- tuyến xuất phát
- tuyến giáp trạng
- tuyến thượng thận
- tuyến đường không
- tuyến bảo vệ cuối cùng
- tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh