tuyên xưng trong Tiếng Anh là gì?

tuyên xưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyên xưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuyên xưng

    to affirm/declare openly; to profess

    người hồi giáo nào cũng phải công khai tuyên xưng đức tin ít nhất là một lần trong đời mình profession of faith must be made publicly by every muslim at least once in his or her lifetime