tuyên án trong Tiếng Anh là gì?
tuyên án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyên án sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuyên án
to pass/pronounce sentence (on somebody); to return a verdict&
tuyên án có tội/vô tộ to return a verdict of guilty/not guilty
to sentence
bị tuyên án mười năm tù giam về tội buôn ma tuý to be sentenced to ten years' imprisonment for traffic in drugs
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuyên án
to announce, declare a verdict, (pronounce a) sentence
Từ liên quan
- tuyên
- tuyên bố
- tuyên án
- tuyên cáo
- tuyên cấm
- tuyên thệ
- tuyên đọc
- tuyên giáo
- tuyên huấn
- tuyên ngôn
- tuyên phán
- tuyên phúc
- tuyên xưng
- tuyên bố bỏ
- tuyên chiến
- tuyên dương
- tuyên bố cấm
- tuyên bố sai
- tuyên bố tha
- tuyên truyền
- tuyên bố chung
- tuyên bố trước
- tuyên bố bãi bỏ
- tuyên bố vô tội
- tuyên án có mặt
- tuyên án vô tội
- tuyên bố bãi ước
- tuyên bố tham dự
- tuyên bố tử vong
- tuyên bố độc lập
- tuyên truyền cho
- tuyên án tử hình
- tuyên bố tin theo
- tuyên bố trắng án
- tuyên truyền viên
- tuyên án vắng mặt
- tuyên bố ai có tội
- tuyên bố bị đo ván
- tuyên bố công khai
- tuyên bố ra ứng cử
- tuyên ngôn độc lập
- tuyên bố chính thức
- tuyên bố hết hy vọng
- tuyên dương công đức
- tuyên thệ trung thành
- tuyên bố mất quyền lợi
- tuyên bố không chữa được
- tuyên bố lại cho rõ ràng
- tuyên ngôn đảng cộng sản
- tuyên bố không đủ tư cách