tuyên thệ trong Tiếng Anh là gì?
tuyên thệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuyên thệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuyên thệ
to take an oath
buộc ai tuyên thệ to administer the oath to somebody
to be sworn in
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuyên thệ
to swear, vow, take an oath
Từ liên quan
- tuyên
- tuyên bố
- tuyên án
- tuyên cáo
- tuyên cấm
- tuyên thệ
- tuyên đọc
- tuyên giáo
- tuyên huấn
- tuyên ngôn
- tuyên phán
- tuyên phúc
- tuyên xưng
- tuyên bố bỏ
- tuyên chiến
- tuyên dương
- tuyên bố cấm
- tuyên bố sai
- tuyên bố tha
- tuyên truyền
- tuyên bố chung
- tuyên bố trước
- tuyên bố bãi bỏ
- tuyên bố vô tội
- tuyên án có mặt
- tuyên án vô tội
- tuyên bố bãi ước
- tuyên bố tham dự
- tuyên bố tử vong
- tuyên bố độc lập
- tuyên truyền cho
- tuyên án tử hình
- tuyên bố tin theo
- tuyên bố trắng án
- tuyên truyền viên
- tuyên án vắng mặt
- tuyên bố ai có tội
- tuyên bố bị đo ván
- tuyên bố công khai
- tuyên bố ra ứng cử
- tuyên ngôn độc lập
- tuyên bố chính thức
- tuyên bố hết hy vọng
- tuyên dương công đức
- tuyên thệ trung thành
- tuyên bố mất quyền lợi
- tuyên bố không chữa được
- tuyên bố lại cho rõ ràng
- tuyên ngôn đảng cộng sản
- tuyên bố không đủ tư cách