tua tủa trong Tiếng Anh là gì?
tua tủa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tua tủa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tua tủa
bristly, rough, shaggy, covered with, full of, studied with
Từ điển Việt Anh - VNE.
tua tủa
bristly, rough, shaggy, covered with, full of, studied with