tranh thủ trong Tiếng Anh là gì?
tranh thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tranh thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tranh thủ
to court; to angle for...
tranh thủ nhân tâm to court popularity
to take advantage of...
tranh thủ trời đẹp mà đi mua sắm to take advantage of the good weather to go shopping
tranh thủ thời cơ to take advantage of an opportunity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tranh thủ
* verb
to make use of
Từ điển Việt Anh - VNE.
tranh thủ
to fight for; to make use of
Từ liên quan
- tranh
- tranh cử
- tranh nề
- tranh vẽ
- tranh ăn
- tranh đố
- tranh cãi
- tranh lèo
- tranh màu
- tranh mẫu
- tranh thủ
- tranh tài
- tranh tồn
- tranh vui
- tranh đua
- tranh đấu
- tranh ảnh
- tranh biện
- tranh chấp
- tranh chức
- tranh công
- tranh cướp
- tranh giải
- tranh hùng
- tranh khôn
- tranh luận
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh sống
- tranh tụng
- tranh vanh
- tranh đoạt
- tranh bộ ba
- tranh giành
- tranh phong
- tranh quyền
- tranh tường
- tranh bản đá
- tranh bộ đôi
- tranh in dầu
- tranh vẽ hoa
- tranh đồ họa
- tranh cổ động
- tranh hội họa
- tranh khắc gỗ
- tranh kiểu áo
- tranh một màu
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh tầm sâu