tranh luận trong Tiếng Anh là gì?
tranh luận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tranh luận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tranh luận
to debate; to reason; to argue; to dispute
tranh luận với hắn cũng vô ích it is no use reasoning with him
hạng người như thế tranh luận làm gì you can't reason with people like that
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tranh luận
* verb
to discuss
Từ điển Việt Anh - VNE.
tranh luận
to debate, discuss
Từ liên quan
- tranh
- tranh cử
- tranh nề
- tranh vẽ
- tranh ăn
- tranh đố
- tranh cãi
- tranh lèo
- tranh màu
- tranh mẫu
- tranh thủ
- tranh tài
- tranh tồn
- tranh vui
- tranh đua
- tranh đấu
- tranh ảnh
- tranh biện
- tranh chấp
- tranh chức
- tranh công
- tranh cướp
- tranh giải
- tranh hùng
- tranh khôn
- tranh luận
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh sống
- tranh tụng
- tranh vanh
- tranh đoạt
- tranh bộ ba
- tranh giành
- tranh phong
- tranh quyền
- tranh tường
- tranh bản đá
- tranh bộ đôi
- tranh in dầu
- tranh vẽ hoa
- tranh đồ họa
- tranh cổ động
- tranh hội họa
- tranh khắc gỗ
- tranh kiểu áo
- tranh một màu
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh tầm sâu