tranh nhau trong Tiếng Anh là gì?
tranh nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tranh nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tranh nhau
to vie with each other/one another; to compete with each other/one another; to outdo each other/one another
bọn nhóc tranh nhau trả lời the kids tried to outdo one another in answering
nhiều công ty nước ngoài tranh nhau chinh phục thị trường việt nam many foreign companies compete/vie with one another to conquer the vietnamese market
to fight with each other/one another over something; to scramble for something; to struggle for something
hai con chó đang tranh nhau một khúc xương two dogs are fighting over a bone
Từ liên quan
- tranh
- tranh cử
- tranh nề
- tranh vẽ
- tranh ăn
- tranh đố
- tranh cãi
- tranh lèo
- tranh màu
- tranh mẫu
- tranh thủ
- tranh tài
- tranh tồn
- tranh vui
- tranh đua
- tranh đấu
- tranh ảnh
- tranh biện
- tranh chấp
- tranh chức
- tranh công
- tranh cướp
- tranh giải
- tranh hùng
- tranh khôn
- tranh luận
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh sống
- tranh tụng
- tranh vanh
- tranh đoạt
- tranh bộ ba
- tranh giành
- tranh phong
- tranh quyền
- tranh tường
- tranh bản đá
- tranh bộ đôi
- tranh in dầu
- tranh vẽ hoa
- tranh đồ họa
- tranh cổ động
- tranh hội họa
- tranh khắc gỗ
- tranh kiểu áo
- tranh một màu
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh tầm sâu