tranh sinh hoạt trong Tiếng Anh là gì?
tranh sinh hoạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tranh sinh hoạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tranh sinh hoạt
* thngữ
genre-painting
Từ liên quan
- tranh
- tranh cử
- tranh nề
- tranh vẽ
- tranh ăn
- tranh đố
- tranh cãi
- tranh lèo
- tranh màu
- tranh mẫu
- tranh thủ
- tranh tài
- tranh tồn
- tranh vui
- tranh đua
- tranh đấu
- tranh ảnh
- tranh biện
- tranh chấp
- tranh chức
- tranh công
- tranh cướp
- tranh giải
- tranh hùng
- tranh khôn
- tranh luận
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh sống
- tranh tụng
- tranh vanh
- tranh đoạt
- tranh bộ ba
- tranh giành
- tranh phong
- tranh quyền
- tranh tường
- tranh bản đá
- tranh bộ đôi
- tranh in dầu
- tranh vẽ hoa
- tranh đồ họa
- tranh cổ động
- tranh hội họa
- tranh khắc gỗ
- tranh kiểu áo
- tranh một màu
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh tầm sâu