trắc trở trong Tiếng Anh là gì?

trắc trở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trắc trở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trắc trở

    difficulty, hindrance, obstacle, impediment

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trắc trở

    difficult; hindrance, obstacle, impediment