trắc lượng học trong Tiếng Anh là gì?
trắc lượng học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trắc lượng học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trắc lượng học
a survey of measurement; land-measuring
Từ liên quan
- trắc
- trắc bá
- trắc dĩ
- trắc tự
- trắc vệ
- trắc đồ
- trắc độ
- trắc ẩn
- trắc lậu
- trắc nết
- trắc thủ
- trắc trở
- trắc đạc
- trắc địa
- trắc đối
- trắc ảnh
- trắc diện
- trắc giác
- trắc nhật
- trắc thất
- trắc định
- trắc lượng
- trắc phòng
- trắc quang
- trắc vi kế
- trắc vị kế
- trắc nghiệm
- trắc độ học
- trắc bá diệp
- trắc thủy kế
- trắc địa học
- trắc diện học
- trắc lượng kế
- trắc thủy học
- trắc tâm viên
- trắc lượng học
- trắc quang học
- trắc thủy pháp
- trắc nghiệm tâm lý
- trắc lượng địa hình
- trắc nghiệm cá nhân
- trắc định khẩu kính
- trắc nghiệm dã chiến
- trắc nghiệm xạ thuật
- trắc nghiệm thực dụng
- trắc vị kế phương giác