trắc tự trong Tiếng Anh là gì?
trắc tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trắc tự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trắc tự
tell fortunes by splitting the charcters (of one's name, for example)
Từ liên quan
- trắc
- trắc bá
- trắc dĩ
- trắc tự
- trắc vệ
- trắc đồ
- trắc độ
- trắc ẩn
- trắc lậu
- trắc nết
- trắc thủ
- trắc trở
- trắc đạc
- trắc địa
- trắc đối
- trắc ảnh
- trắc diện
- trắc giác
- trắc nhật
- trắc thất
- trắc định
- trắc lượng
- trắc phòng
- trắc quang
- trắc vi kế
- trắc vị kế
- trắc nghiệm
- trắc độ học
- trắc bá diệp
- trắc thủy kế
- trắc địa học
- trắc diện học
- trắc lượng kế
- trắc thủy học
- trắc tâm viên
- trắc lượng học
- trắc quang học
- trắc thủy pháp
- trắc nghiệm tâm lý
- trắc lượng địa hình
- trắc nghiệm cá nhân
- trắc định khẩu kính
- trắc nghiệm dã chiến
- trắc nghiệm xạ thuật
- trắc nghiệm thực dụng
- trắc vị kế phương giác


