trấn tĩnh trong Tiếng Anh là gì?
trấn tĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trấn tĩnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trấn tĩnh
to collect one's wits; to gather one's wits; to take a grip on oneself; to collect oneself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trấn tĩnh
* verb
to keep calm
Từ điển Việt Anh - VNE.
trấn tĩnh
to keep calm