trấn lột trong Tiếng Anh là gì?
trấn lột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trấn lột sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trấn lột
(slang) attack and rob somebody of something, mugging
Từ điển Việt Anh - VNE.
trấn lột
(slang) attack and rob somebody of something, mugging